Radicle Giá

Radicle Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RAD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.642
$2.642
HK$20.68
2.4638
binance

Binance

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
okx

OKX

$2.642
$2.642
HK$20.68
2.4638
bybit

Bybit

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
digifinex

DigiFinex

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
bitrue

Bitrue

$2.636
$2.636
HK$20.63
2.4582
bingx

BingX

$2.634
$2.634
HK$20.62
2.4563
bitget

Bitget

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
deepcoin

Deepcoin

$2.637
$2.637
HK$20.64
2.4591
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.634
$2.634
HK$20.62
2.4563
bitmart

BitMart

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
cointiger

CoinTiger

$2.634
$2.634
HK$20.62
2.4563
whitebit

WhiteBIT

$2.636
$2.636
HK$20.63
2.4582
lbank

LBank

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
btse

BTSE

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
gate-io

Gate.io

$2.634
$2.634
HK$20.62
2.4563
htx

HTX

$2.642
$2.642
HK$20.68
2.4638
xt

XT.COM

$2.642
$2.642
HK$20.68
2.4638
upbit

Upbit

$2.636
$2.636
HK$20.63
2.4582
kucoin

KuCoin

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
mexc

MEXC

$2.636
$2.636
HK$20.63
2.4582
indoex

IndoEx

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
phemex

Phemex

$2.638
$2.638
HK$20.65
2.4601
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
bitforex

BitForex

$2.641
$2.641
HK$20.67
2.4629
latoken

LATOKEN

$2.633
$2.633
HK$20.61
2.4554
bibox

Bibox

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
bithumb

Bithumb

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
poloniex

Poloniex

$2.641
$2.641
HK$20.67
2.4629
kraken

Kraken

$2.634
$2.634
HK$20.62
2.4563
p2b

P2B

$2.637
$2.637
HK$20.64
2.4591
dydx

dYdX

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
citex

CITEX

$2.635
$2.635
HK$20.63
2.4573
bitmex

BitMEX

$2.64
$2.64
HK$20.66
2.4619
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.642
$2.642
HK$20.68
2.4638
stormgain

StormGain

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
coinsbit

Coinsbit

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
tidex

Tidex

$2.639
$2.639
HK$20.66
2.4610
bitfinex

Bitfinex

$2.634
$2.634
HK$20.62
2.4563
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.642
$2.642
HK$20.68
2.4638

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAD sang USD là 1 RAD tương đương với $0.0007 và mỗi USD có giá trị là 2.633 Radicle. Vốn hóa thị trường là $85.859m. Trong tuần qua, Radicle đã tăng 49.73%, với mức cao nhất là $1.8408 và mức thấp nhất là $1.6684. Trong tháng qua, Radicle đã tăng 48.79%, với mức giá cao nhất là $1.8905 và thấp nhất là $1.5386. Trong năm qua, Radicle đã tăng thêm 16.85%, với mức cao nhất là $2.6912 và mức thấp nhất là $1.2218. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAD đã được giao dịch trên 124 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.